Đơn kỹ năng đặc định
Ngành nghề
Mã Đơn
Thu nhập
Tình trạng
Địa điểm
Tuyển Ứng Viên Tại
Ngày thi
Số Lượng & Giới tính
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN3088
38 triệu
ĐANG TUYỂN
IBARAKI, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Khách Sạn
KN3087
40 triệu
ĐANG TUYỂN
YAMAGATA, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam, Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3086
Từ 35tr - 45tr
ĐANG TUYỂN
AICHI, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam, Nữ
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất
KN3085
40 triệu
ĐANG TUYỂN
HYOGO, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Xây Dựng - Cốt Pha
KNNV3084
38 triệu
ĐANG TUYỂN
KUMAMOTO, NHẬT BẢN
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3083
45 Triệu
ĐANG TUYỂN
IBARAKI, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3082
40 triệu
ĐANG TUYỂN
CHIBA, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam, Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN3081
40 triệu
ĐANG TUYỂN
HOKKAIDO, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nữ
Xây Dựng - Trát Vữa
KN3080
Từ 40tr - 47tr
ĐANG TUYỂN
KYOTO, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KN3077
Từ 45tr - 47tr
ĐANG TUYỂN
OSAKA, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
25 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3076
36 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3075
Từ 40tr - 44tr
ĐANG TUYỂN
AICHI, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam, Nữ
Xây Dựng - Đường ống
KN3073
50 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA, NHẬT BẢN
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
KNDĐ - Chế Biến Thủy Sản
KN3071
40 triệu
ĐANG TUYỂN
ISHIKAWA (TP KANAZAWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
Xây Dựng - Trát Vữa
KN3068
60 Triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA (TP TAKATSUKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3067
50 triệu
ĐANG TUYỂN
HYOGO (TP KAKOGAWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3066
48 triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3065
50 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3061
33 Triệu
ĐANG TUYỂN
Tokyo (quận Edogawa)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3060
36 Triệu
ĐANG TUYỂN
Tokyo (quận Nakano)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN3059
36 Triệu
ĐANG TUYỂN
Gunma (quận Ora)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
8 nam, 6 nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3058
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
Kanagawa (thành phố Yokohama)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3057
30 triệu
ĐANG TUYỂN
Tokyo (thành phố Shinagawa)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3056
50 triệu
ĐANG TUYỂN
NAGANO ( KITASAKUGUN)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3055
40 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3054
40 triệu
ĐANG TUYỂN
KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3051
60 Triệu
ĐANG TUYỂN
KANTO, KANSAI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNV3050
Từ 37tr - 40tr
ĐANG TUYỂN
TOÀN NƯỚC NHẬT
Việt Nam
Dự kiến cuối tháng 2/2024
200 Nam, Nữ
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất
KNNV3047
40 triệu
ĐANG TUYỂN
HYOGO, KOBE
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3046
50 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
6 Nam, Nữ
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto
KN3034
48 triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 11/2023
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3033
Từ 49tr - 55tr
ĐANG TUYỂN
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
XÂY DỰNG LÀM ĐƯỜNG
KNNV3032
45 Triệu
ĐANG TUYỂN
HYOGO, OSAKA
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Xây Dựng - Đường ống
KN3031
48 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO (TP Tachikawa)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Chống Thấm
KN3030
50 triệu
ĐANG TUYỂN
HOKKAIDO (TP Sapporo)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNV3029
40 triệu
ĐANG TUYỂN
GUNMA (KIRYUSHI)
Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3027
50 triệu
ĐANG TUYỂN
Saitama, Chiba, Kanagawa.
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3026
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
AICHI, MIE
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
14 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNNV3025
48 triệu
ĐANG TUYỂN
KYOTO
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3024
50 triệu
ĐANG TUYỂN
touhoku, kansai, nagano, yamanashi, hiroshima, hyogo
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3023
50 triệu
ĐANG TUYỂN
VÙNG KANSAI VÀ FUKUSHIMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3022
50 triệu
ĐANG TUYỂN
BẮC KANTO ĐẾN TOKAI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam, Nữ
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KN3021
40 triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
25 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3018
Từ 35tr -44tr
ĐANG TUYỂN
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto
KN3014
50 triệu
ĐANG TUYỂN
Osaka
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3013
56 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3012
Từ 36tr - 44tr
ĐANG TUYỂN
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNNV3010
40 triệu
ĐANG TUYỂN
MIYAGI - SENDAI
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN3009
48 triệu
ĐANG TUYỂN
YAMANASHI (TP Koshu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Cốt Pha
KN3008
50 triệu
ĐANG TUYỂN
CHIBA (TP Kamagaya)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN3006
50 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN3003
60 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO (QUẬN KOTO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN3001
Từ 38tr - 46tr
ĐANG TUYỂN
SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KNNV2989
41 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOCHIGI
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2986
50 triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất
KNV2981
Từ 47tr - 50tr
ĐANG TUYỂN
HYOGO
Việt Nam
Khi có ứng viên đang ký
1 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2979
42 triệu
ĐANG TUYỂN
IBARAKI (TP Joso)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ - Lắp Ráp Điện Tử
KN2978
Từ 40tr - 49tr
ĐANG TUYỂN
YAMAGUCHI-UBESHI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNNV2975
Từ 40tr - 44tr
ĐANG TUYỂN
HOKKAIDO
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
8 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2973
54 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO, CHIBA, SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNNV2972
50 triệu
ĐANG TUYỂN
KUMAMOTO
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNV2965
Từ 44tr -46tr
ĐANG TUYỂN
KANAGAWA (YOKOHAMA)
Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nữ
CN Vật Liệu - Kim loại tấm
KN2959
Từ 51tr - 62tr
ĐANG TUYỂN
TOKYO (TP Higashikurume)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Xây Dựng - Cốt Pha
KN2958
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO (Q Adachi)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất
KN2957
50 triệu
ĐANG TUYỂN
GIFU(TP TAJIMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto
KN2956
Từ 34tr - 57tr
ĐANG TUYỂN
OKINAWA (TP MIYAKOJIMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto
KN2954
50 triệu
ĐANG TUYỂN
FUKUOKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2953
50 triệu
ĐANG TUYỂN
Tokyo
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN2950
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
KANAGAWA (TP SAGAMIHARA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto
KN2949
Từ 45tr - 52tr
ĐANG TUYỂN
SAITAMA (TP SAITAMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2948
55 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2947
44 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO, SAITAMA, KANAGAWA, CHIBA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2940
Từ 44tr - 48tr
ĐANG TUYỂN
TOYAMA( TP TONAMI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN2939
Từ 51tr - 62tr
ĐANG TUYỂN
KANAGAWA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2937
Từ 47tr - 53tr
ĐANG TUYỂN
TOKYO (QUẬN MINATO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN2933
48 triệu
ĐANG TUYỂN
AICHI (NAGOYA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Xây Dựng - Thi Công Máy Móc
KN2930
Từ 47tr- 56tr
ĐANG TUYỂN
KANAGAWA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2928
38 triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
8 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2926
44 triệu
ĐANG TUYỂN
KANAGAWA, TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN2921
50 triệu
ĐANG TUYỂN
TOCHIGI (UTSUNOMIYA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNNV2919-T173
58 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO, KANGAWA, SAITAMA, CHIBA
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN2917
48 triệu
ĐANG TUYỂN
SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2916
50 triệu
ĐANG TUYỂN
SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN2915
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
SHIZUOKA (TP IWATA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất
KN2914
60 Triệu
ĐANG TUYỂN
AICHI (TP NAGOYA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
Sơn Kim Loại
KN2911
36 Triệu
ĐANG TUYỂN
ISHIKAWA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KN2910
36 Triệu
ĐANG TUYỂN
IBARAKI (TP TSUCHIURA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2908
46 triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA, AICHI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam, Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2905
Từ 44tr - 48tr
ĐANG TUYỂN
SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNNV2902
38 triệu
ĐANG TUYỂN
KYOTO-KITAKU
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto
KN2899
34 Triệu
ĐANG TUYỂN
OKINAWA (TP ISHIGAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNNV2898
40 triệu
ĐANG TUYỂN
KYOTO
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ-Khách Sạn
KN2895
40 triệu
ĐANG TUYỂN
KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KNV2892
36 Triệu
ĐANG TUYỂN
KYOTO
Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2891
Từ 35tr -44tr
ĐANG TUYỂN
NAGANO (TP SHIOJIRI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
Xây Dựng - Cốt Pha
KN2888
Từ 41tr - 47tr
ĐANG TUYỂN
FUKUOKA (Q Chikushi)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Cốt Pha
KN2885
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
AICHI (TP NAGOYA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2874
53 Triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA(大阪市)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
15 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNNV2872
50 triệu
ĐANG TUYỂN
KYOTO
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
Xây Dựng - Chống Thấm
KN2867
60 Triệu
ĐANG TUYỂN
CHIBA (TP YOTSUKAIDO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2865
Từ 50tr - 55tr
ĐANG TUYỂN
TOKYO, KANAGAWA, OSAKA, KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2860
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Dán Tường
KN2856
44 triệu
ĐANG TUYỂN
CHIBA (TP ICHIKAWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng
KN2853
46 triệu
ĐANG TUYỂN
KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2850
40 triệu
ĐANG TUYỂN
SHIZUOKA (IWATASHI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2846
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
SHIGA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2836
50 triệu
ĐANG TUYỂN
SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam, Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN2833
42 triệu
ĐANG TUYỂN
MIYAGI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2832
36 Triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2824
54 Triệu
ĐANG TUYỂN
YOKOHAMA, TOKYO, SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KNNV2823
38 triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA, KOBE, HIMEJI, KYOTO, OKINAWA
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
30 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2820
46 triệu
ĐANG TUYỂN
CHIBA (TP KAMAGAYA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2812
Từ 47tr - 74 triệu
ĐANG TUYỂN
TOÀN QUỐC
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
100 Nam, Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2808
44 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO - BUNKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
6 Nam, Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN2807
46 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất
KN2806
60 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
7 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNNV2794
50 triệu
ĐANG TUYỂN
GIFU (TP SEKI)
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KNNV2793
48 triệu
ĐANG TUYỂN
HOKKAIDO (TP SAPPORO)
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto
KN2792
50 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO - SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng
KN2783
48 triệu
ĐANG TUYỂN
NARA (TP UDA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Cốt Pha
KN2781
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
CHIBA (TP TATEYAMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2772
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO, SAITAMA (KAWAGUCHI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN2771
54 Triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA (TP IBARAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN2769
44 triệu
ĐANG TUYỂN
OSAKA (TP SAKAI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2767
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO, KANAGAWA (YOKOHAMA, KAWASAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KNV2760
44 triệu
ĐANG TUYỂN
MIYAZAKI (KITAMOROKATA GUN)
Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam, Nữ
Xây Dựng - Thi Công Cách Nhiệt
KNNV2727
42 triệu
ĐANG TUYỂN
HYOGO (TP HIMEJI)
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNNV2724
44 triệu
ĐANG TUYỂN
TOKYO
Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam, Nữ
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN2677
66 Triệu
ĐANG TUYỂN
AICHI (TP OKAZAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2658
38 triệu
ĐANG TUYỂN
TOCHIGI (TP NIKKO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN2608
36 Triệu
ĐANG TUYỂN
HYOGO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
12 Nam, Nữ
Xây Dựng Cầu Đường
KN2570
52 Triệu
ĐANG TUYỂN
SAITAMA - KOSHIGAYA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Xây Dựng - Đường ống
KNNV2538
44 triệu
ĐANG TUYỂN
CHIBA
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Nông Nghiệp
KNNV2495
34 Triệu
ĐANG TUYỂN
ISHIKAWA
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN2388
36 Triệu
ĐANG TUYỂN
KANAGAWA - YOKOHAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KNNV2385
40 triệu
ĐANG TUYỂN
MIYAGI - ISHINOMAKI 宮城県 ・ 石巻市
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNNV2215
40 triệu
ĐANG TUYỂN
HOKKAIDO
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
8 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNNV2149
43 Triệu
ĐANG TUYỂN
HIROSHIMA (Yamagata)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
Ngành nghề | Mã Đơn | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Tuyển Ứng Viên Tại | Ngày thi | Số Lượng & Giới tính |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nông Nghiệp Trồng Trọt | KN3088 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Khách Sạn | KN3087 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | YAMAGATA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3086 | Từ 35tr - 45tr | ĐANG TUYỂN | AICHI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN3085 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KNNV3084 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | KUMAMOTO, NHẬT BẢN | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3083 | 45 Triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3082 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KN3081 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ |
Xây Dựng - Trát Vữa | KN3080 | Từ 40tr - 47tr | ĐANG TUYỂN | KYOTO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KN3077 | Từ 45tr - 47tr | ĐANG TUYỂN | OSAKA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 25 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3076 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3075 | Từ 40tr - 44tr | ĐANG TUYỂN | AICHI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Đường ống | KN3073 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNDĐ - Chế Biến Thủy Sản | KN3071 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | ISHIKAWA (TP KANAZAWA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ |
Xây Dựng - Trát Vữa | KN3068 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA (TP TAKATSUKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3067 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO (TP KAKOGAWA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3066 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3065 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3061 | 33 Triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo (quận Edogawa) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3060 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo (quận Nakano) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KN3059 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | Gunma (quận Ora) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 8 nam, 6 nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3058 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | Kanagawa (thành phố Yokohama) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3057 | 30 triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo (thành phố Shinagawa) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3056 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | NAGANO ( KITASAKUGUN) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3055 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3054 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3051 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANTO, KANSAI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNV3050 | Từ 37tr - 40tr | ĐANG TUYỂN | TOÀN NƯỚC NHẬT | Việt Nam | Dự kiến cuối tháng 2/2024 | 200 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KNNV3047 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO, KOBE | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3046 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN3034 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Dự kiến trong tháng 11/2023 | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3033 | Từ 49tr - 55tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
XÂY DỰNG LÀM ĐƯỜNG | KNNV3032 | 45 Triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO, OSAKA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Đường ống | KN3031 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (TP Tachikawa) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Chống Thấm | KN3030 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO (TP Sapporo) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNV3029 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | GUNMA (KIRYUSHI) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3027 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | Saitama, Chiba, Kanagawa. | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3026 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI, MIE | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 14 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV3025 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3024 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | touhoku, kansai, nagano, yamanashi, hiroshima, hyogo | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3023 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | VÙNG KANSAI VÀ FUKUSHIMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3022 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | BẮC KANTO ĐẾN TOKAI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KN3021 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 25 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3018 | Từ 35tr -44tr | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN3014 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | Osaka | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3013 | 56 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3012 | Từ 36tr - 44tr | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV3010 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI - SENDAI | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN3009 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | YAMANASHI (TP Koshu) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN3008 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP Kamagaya) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3006 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN3003 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (QUẬN KOTO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3001 | Từ 38tr - 46tr | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KNNV2989 | 41 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOCHIGI | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2986 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KNV2981 | Từ 47tr - 50tr | ĐANG TUYỂN | HYOGO | Việt Nam | Khi có ứng viên đang ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2979 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI (TP Joso) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ - Lắp Ráp Điện Tử | KN2978 | Từ 40tr - 49tr | ĐANG TUYỂN | YAMAGUCHI-UBESHI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2975 | Từ 40tr - 44tr | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2973 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, CHIBA, SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2972 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | KUMAMOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNV2965 | Từ 44tr -46tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ |
CN Vật Liệu - Kim loại tấm | KN2959 | Từ 51tr - 62tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO (TP Higashikurume) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN2958 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (Q Adachi) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN2957 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | GIFU(TP TAJIMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2956 | Từ 34tr - 57tr | ĐANG TUYỂN | OKINAWA (TP MIYAKOJIMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2954 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | FUKUOKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2953 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2950 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (TP SAGAMIHARA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2949 | Từ 45tr - 52tr | ĐANG TUYỂN | SAITAMA (TP SAITAMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2948 | 55 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2947 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, KANAGAWA, CHIBA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2940 | Từ 44tr - 48tr | ĐANG TUYỂN | TOYAMA( TP TONAMI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2939 | Từ 51tr - 62tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2937 | Từ 47tr - 53tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO (QUẬN MINATO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2933 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (NAGOYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Thi Công Máy Móc | KN2930 | Từ 47tr- 56tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2928 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2926 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA, TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2921 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOCHIGI (UTSUNOMIYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2919-T173 | 58 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, KANGAWA, SAITAMA, CHIBA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2917 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2916 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2915 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | SHIZUOKA (TP IWATA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN2914 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (TP NAGOYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Sơn Kim Loại | KN2911 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | ISHIKAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KN2910 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI (TP TSUCHIURA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2908 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA, AICHI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2905 | Từ 44tr - 48tr | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2902 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO-KITAKU | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2899 | 34 Triệu | ĐANG TUYỂN | OKINAWA (TP ISHIGAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2898 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
KNĐĐ-Khách Sạn | KN2895 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KNV2892 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2891 | Từ 35tr -44tr | ĐANG TUYỂN | NAGANO (TP SHIOJIRI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN2888 | Từ 41tr - 47tr | ĐANG TUYỂN | FUKUOKA (Q Chikushi) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN2885 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (TP NAGOYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2874 | 53 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA(大阪市) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 15 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2872 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
Xây Dựng - Chống Thấm | KN2867 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP YOTSUKAIDO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2865 | Từ 50tr - 55tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO, KANAGAWA, OSAKA, KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2860 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Dán Tường | KN2856 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP ICHIKAWA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng | KN2853 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2850 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | SHIZUOKA (IWATASHI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2846 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | SHIGA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2836 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2833 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2832 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2824 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | YOKOHAMA, TOKYO, SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KNNV2823 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA, KOBE, HIMEJI, KYOTO, OKINAWA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 30 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2820 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP KAMAGAYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2812 | Từ 47tr - 74 triệu | ĐANG TUYỂN | TOÀN QUỐC | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 100 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2808 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO - BUNKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2807 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN2806 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 7 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2794 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | GIFU (TP SEKI) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Xây Dựng | KNNV2793 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO (TP SAPPORO) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2792 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO - SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng | KN2783 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | NARA (TP UDA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN2781 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP TATEYAMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2772 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA (KAWAGUCHI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2771 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA (TP IBARAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2769 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA (TP SAKAI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2767 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, KANAGAWA (YOKOHAMA, KAWASAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KNV2760 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAZAKI (KITAMOROKATA GUN) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Thi Công Cách Nhiệt | KNNV2727 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO (TP HIMEJI) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2724 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2677 | 66 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (TP OKAZAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2658 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | TOCHIGI (TP NIKKO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KN2608 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 12 Nam, Nữ |
Xây Dựng Cầu Đường | KN2570 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA - KOSHIGAYA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Đường ống | KNNV2538 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Nông Nghiệp | KNNV2495 | 34 Triệu | ĐANG TUYỂN | ISHIKAWA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2388 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA - YOKOHAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KNNV2385 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI - ISHINOMAKI 宮城県 ・ 石巻市 | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2215 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2149 | 43 Triệu | ĐANG TUYỂN | HIROSHIMA (Yamagata) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
Đơn Kỹ năng đặc định
Đơn kỹ năng đặc định hay còn được biết đến là Tokutei Ginou, là một loại visa dành riêng cho lao động người nước ngoài muốn làm việc tại Nhật Bản. Với Visa này, người lao động có cơ hội làm việc lâu dài tại đất nước Mặt trời mọc với mức thu nhập hấp dẫn và chế độ đãi ngộ vượt trội.
Đơn kỹ năng đặc định là gì?
“Chương trình kỹ năng đặc định” là một chủ trương mới do cơ quan chính phủ Nhật Bản ban hành, được thiết lập với mục tiêu hấp dẫn lao động nước ngoài đến làm việc tại đất nước Mặt trời mọc. Chương trình này được phân chia thành hai loại, bao gồm Kỹ năng Đặc định số 1 và số 2, với các tiêu chí và yêu cầu thiết lập để tạo ra cơ hội cho người lao động phổ thông.
Chương trình bao gồm 14 ngành nghề khác nhau được chính phủ Nhật Bản chấp nhận, tạo điều kiện cho người lao động lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực và mong muốn cá nhân của họ. Điều này mở ra cơ hội hấp dẫn cho những người lao động có mong muốn phát triển sự nghiệp của mình tại Nhật Bản thông qua “Chương trình Kỹ năng Đặc định”.
Tại sao Chính Phủ Nhật Bản tổ chức chương trình tuyển Đơn kỹ năng đặc định?
Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động ngày càng trầm trọng, vào ngày 8/12, Chính phủ Nhật Bản đã chính thức thông qua 2 tư cách lao động mới dành riêng cho chương trình TTS Nhật Bản. Các thay đổi này bắt đầu có hiệu lực từ tháng 4/2019 và đưa ra một visa mới mang tên là visa Kỹ năng Đặc định (特定技能).
So với visa lao động (技術・人文知識・国際業務) và visa thực tập sinh hiện tại, hình thức visa mới này mở rộng phạm vi ngành nghề và giảm bớt các yêu cầu về bằng cấp và chuyên môn, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người lao động tham gia chương trình. Đây là một biện pháp quan trọng để khuyến khích và thuận lợi hóa quá trình làm việc của lao động nước ngoài tại Nhật Bản.
Lợi ích tham gia Đơn kỹ năng đặc định
Đơn kỹ năng đặc định áp dụng cho các đối tượng đủ 18 tuổi trở lên, là TTS kỹ năng đã hoàn thành xong chương trình TTS kỹ năng số 2 hoặc số 3. Như vậy, có thể tiếp nhận thực tập sinh kỹ năng nhật bản số 2 để tham gia các đơn kỹ năng đặc định
Đối với các Các đối tượng khác là du học sinh, TTS hoàn thành chương trình TTS kỹ năng số 1, các bạn chưa từng sang Nhật…thì cần thi đỗ các kỳ kiểm tra kỹ năng nghề & tiếng Nhật theo quy định. Tiêu chuẩn để đạt tham gia các đơn kỹ năng đặc định là tiếng nhật cấp độ N4 trở lên. Lợi ích khi tham gia Đơn kỹ năng đặc định:
- Mức lương hấp dẫn, chế độ phụ cấp tương đương với NLĐ Nhật
- Thời gian làm việc kéo dài 5 năm, có thể gia hạn tiếp theo từ 5 – 10 năm, thậm chí là hơn 10 năm.
- Bằng cấp chuyên môn không yêu cầu cao
- Được tự do chuyển việc trong phạm vi nghề nghiệp được Chính phủ quy định
- Thoải mái chọn lựa ngành nghề phù hợp với bản thân cùng mức lương cao.
- Hỗ trợ học tiếng nhật, trợ cấp sinh hoạt
- Mở rộng với tất cả đối tượng để tham gia đơn kỹ năng đặc định
Các loại Visa Kỹ năng đặc định Nhật Bản
Có 2 loại Visa KNDĐ gồm Visa kỹ năng đặc định loại 1 và loại 2 (特定技能1号 và 特定技能2号)
Visa KNĐĐ loại 1
Hiện tại, NLĐ tham gia với tư cách kỹ năng đặc định loại 1 chỉ có 14 ngành nghề dưới đây:
- Ngành Xây dựng (建設業)
- Ngành điện – điện tử (電気電子情報関連産業)
- Ngành đóng tàu, hàng hải (造船・舶用工業)
- Ngành Nông nghiệp (農業)
- Ngành hàng không (航空業)
- Ngành công nghiệp vật liệu (素形材産業)
- Ngành Ngư nghiệp (漁業)
- Ngành dịch vụ ăn uống (外食業)
- Nghề vệ sinh các toà nhà (ビルクリーニング)
- Ngành chế tạo máy (産業機械製造業)
- Ngành khách sạn (宿泊業)
- Ngành bảo dưỡng – sửa chữa oto (自動車整備業 )
- Ngành công nghiệp sản xuất thực phẩm & đồ uống (飲食料品製造業)
- Ngành về hộ lý (介護)
Khi được cấp Visa kỹ năng đặc định loại 1 này người lao động nước ngoài sẽ được hưởng những lợi thế:
+ Hưởng lương cao hơn mức lương tối thiểu của người Nhật cùng ngành nghề đó.
+ Visa tối đa cư trú tại Nhật 05 năm
+ Các quyền lợi khác cho người lao động nước ngoài theo quy định đã có từ phía pháp luật Nhật Bản
NLĐ được cấp visa đặc định số 1 thì cần cần vượt qua kỳ thi sát hạch tay nghề và trình độ tiếng Nhật căn bản được quy định bởi cơ quan chính phủ Nhật Bản. Kỳ thi này được lên kế hoạch tổ chức tại các nước bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Indonesia, Thái, Myanmar, Campuchia. Ngoài ra, bạn cần đáp ứng các điều kiện không vi phạm pháp luật Nhật Bản khi làm việc tại đây, không dính vào nợ nần, chưa từng xin visa tị nạn tại Nhật,…
Visa KNĐĐ loại 2
Đối với visa kỹ năng đặc định loại 2, chỉ có 2 đơn hàng kỹ năng đặc định loại 2 được xét tư cách lưu trú là Ngành Xây dựng & Ngành đóng tàu, hàng hải. Khi tham gia chương trình kỹ năng đặc định loại 2 làm việc tại nhật bản và được cấp Visa, NLĐ được hưởng những quyền lợi:
+ Nhận mức lương cao hơn mức lương tối thiểu &tương đương với người Nhật cùng trình độ.
+ Thời hạn Visa lưu trú 05 năm, không giới hạn gia hạn
+ Được phép xin Visa vĩnh trú tại Nhật Bản
+ Có thể bảo lãnh người thân sang Nhật
So sánh Visa TTS, KNĐĐ số 1 và 2
Visa TTS | Visa kỹ năng đặc định số 1 | Visa kỹ năng đặc định số 2 | |
Tư cách lưu trú | NLĐ sang Nhật với tư cách TTS kỹ năng đi học tập, nâng cao tay nghề để trở về đóng góp cho đất nước | NLĐ sang Nhật với tư cách đi lao động có thời hạn, làm việc tại các nhà máy, công ty ở Nhật | NLĐ sang Nhật với tư cách đi lao động có thời hạn, làm việc tại các nhà máy, công ty ở Nhật |
Thời gian lưu trú | TTS số 1: 1 năm TTS số 2: 2 năm TTS số 3: 2 năm | 5 năm | Không giới hạn thời gian |
Thi nhập cảnh | Không | Thi kỹ năng nghề và tiếng Nhật Lưu ý TTS số 2 và số 3 về nước được miễn thi nếu đi đúng ngành đã làm | Thi chuyển giao từ KNĐĐ số 1 do Bộ pháp vụ quy định |
Các Ngành nghề được nhận | 77 ngành nghề | 14 ngành | 2 ngành |
Chuyển công ty | Không được | Được phép | Được phép |
Bảo lãnh người thân | Không được bảo lãnh | Không được bảo lãnh | Được bảo lãnh |
Những đơn kỹ năng đặc định tại Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản
Hiện tại, với những nỗ lực không ngừng nghỉ, Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản đã hoàn thiện được một số đơn hàng Kỹ năng đặc định dưới đây. Các đơn hàng đa dạng với nhiều ngành nghề thiết yếu trên tổng số 14 ngành nghề được tiếp nhận bên Nhật Bản.
Mọi băn khoăn, lo lắng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua HOTLINE 091 33 99 416 để được giải đáp nhé.
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNĐĐ-Xây Dựng
KNĐĐ-Khách Sạn
KNĐĐ-Nông Nghiệp
KNĐĐ-Công Nghiệp Vật Liệu
KNĐĐ-Bảo Dưỡng – Sửa Chữa Oto
KNĐĐ-Điện – Điện Tử
KNĐĐ-Ngư Nghiệp
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KNĐĐ-SX Máy Công Nghiệp
Công Nghiệp Chế Tạo Tàu Biển
KNĐĐ-Nghiệp Vụ Trong Sân Bay