Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Hà Nam đang nhận được sự chú ý trong thời gian gần đây. Vậy NLĐ ở Hà Nam nên chọn công ty nào uy tín để có quá trình xuất khẩu lao động an toàn? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các thông tin hữu ích nhất cho anh em tham khảo.
Tỷ lệ lao động Nhật Bản tại tỉnh Hà Nam – lượng LĐ đi xuất khẩu mỗi năm
Tỉnh Hà Nam là một địa phương tại Việt Nam có sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực xuất khẩu lao động. Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, cùng với các doanh nghiệp Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản tại Hà Nam đã chủ động tuyên truyền và thúc đẩy hoạt động xuất khẩu lao động trên địa bàn tỉnh nhằm cung cấp thông tin và tư vấn tốt nhất cho người lao động.
Tỉnh Hà Nam đã đặt chỉ tiêu xuất khẩu lao động nước ngoài trong năm 2017 là 3.500 người, nhằm cải thiện cuộc sống của gia đình, đặc biệt là các hộ gia đình ở nông thôn. Tính đến thời điểm hiện tại, Hà Nam đã có 23 cơ sở đào tạo nghề trung cấp và cao đẳng. Chỉ trong năm 2016, hơn 20.000 lao động đã được tuyển sinh và đào tạo. Chính quyền địa phương đặc biệt chú trọng vào thị trường lao động Nhật Bản, và trong giai đoạn 2015-2016, đã đào tạo và hỗ trợ 1.000 lao động tham gia lao động tại Nhật Bản.
Hà Nam đang không ngừng nỗ lực với mục tiêu tạo việc làm mới cho 21.000 lao động, dạy nghề cho khoảng 45.000 người, và giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống còn 3,5% trong năm 2024. Trong giai đoạn 2017-2020, tỉnh này tiếp tục mục tiêu giải quyết việc làm cho khoảng 60.000 lao động và đưa 4.000 người tham gia xuất khẩu lao động.
Điều kiện tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Hà Nam
Tham gia xuất khẩu lao động nhật bản tại tỉnh Hà Nam cần đáp ứng đủ các điều kiện dưới đây:
Nam/Nữ: 18 – 35 tuổi. Nam: Nặng trên 50kg, cao trên 160cm, nữ thì nặng trên 45kg, cao trên 150cm. Về Trình độ: Tốt nghiệp THCS (cấp 2) trở lên. Trình độ ngoại ngữ Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản tại Hà Nam cơ bản phải đạt N5 (NLĐ trúng tuyển sẽ được đào tạo thêm sau này)
Yêu Cầu Khác:
- Sức khỏe tốt, đủ điều kiện đi Xuất Khẩu Lao Động (XKLĐ), không mắc các bệnh cấm đi XKLĐ Nhật Bản.
- Không có tiền án tiền sự.
Công ty xuất khẩu lao động Nhật Bản tại tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam, đất đai phồn thịnh với nền kinh tế đang phát triển, đã chứng kiến sự hiện diện mạnh mẽ của một doanh nghiệp trong lĩnh vực XKLĐ – Công ty Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản.
Giới thiệu về doanh nghiệp
Tự hào là một đơn vị uy tín trong lĩnh vực xuất khẩu lao động nhật bản tại tỉnh hà nam, chúng tôi đã nhận được sự tin tưởng của hàng trăm ngàn người lao động và Đối tác. Với nhiều năm hoạt động trong ngành, chúng tôi đã xây dựng được một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và đội ngũ tư vấn nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ mọi vấn đề mà người lao động có thể gặp phải.
Chúng tôi hiểu rằng mỗi người lao động là một cá thể riêng biệt với nhu cầu và kỹ năng khác nhau. Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp một loạt các đơn hàng đa dạng, từ công việc chuyên môn đến những công việc phổ thông, để mọi người có thể lựa chọn theo sở thích và khả năng của mình. Chúng tôi cũng hỗ trợ người lao động trong mọi khía cạnh, từ thủ tục đăng ký, đào tạo tiếng Nhật, đến các vấn đề về sức khỏe và ổn định cuộc sống ban đầu.
Các đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Hà Nam của chúng tôi
Người đi xuất khẩu lao động nhật bản tại tỉnh Hà Nam có thể chọn các đơn hàng dưới đây.
- Ngành làm công xưởng ( thực phẩm, cơ khí, sửa chữa, điện tử,…): 99 triệu đồng
- TTS ngành may và ngành xây dựng: 79 triệu đồng
- TTS điều dưỡng: 55 triệu đồng
- TTS các ngành khác: 89 triệu đồng
- TTS 1 năm: 50 triệu đồng
- Kỹ năng đặc định 5 năm đi mới combo 99 triệu đồng, điều dưỡng 79 triệu đồng.
Đơn kỹ năng đặc định
Ngành nghề | Mã Đơn | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Tuyển Ứng Viên Tại | Ngày thi | Số Lượng & Giới tính |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nông Nghiệp Trồng Trọt | KN3088 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Khách Sạn | KN3087 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | YAMAGATA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3086 | Từ 35tr - 45tr | ĐANG TUYỂN | AICHI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN3085 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KNNV3084 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | KUMAMOTO, NHẬT BẢN | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3083 | 45 Triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3082 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KN3081 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ |
Xây Dựng - Trát Vữa | KN3080 | Từ 40tr - 47tr | ĐANG TUYỂN | KYOTO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KN3077 | Từ 45tr - 47tr | ĐANG TUYỂN | OSAKA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 25 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3076 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3075 | Từ 40tr - 44tr | ĐANG TUYỂN | AICHI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Đường ống | KN3073 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNDĐ - Chế Biến Thủy Sản | KN3071 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | ISHIKAWA (TP KANAZAWA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ |
Xây Dựng - Trát Vữa | KN3068 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA (TP TAKATSUKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3067 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO (TP KAKOGAWA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3066 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3065 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3061 | 33 Triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo (quận Edogawa) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3060 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo (quận Nakano) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KN3059 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | Gunma (quận Ora) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 8 nam, 6 nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3058 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | Kanagawa (thành phố Yokohama) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3057 | 30 triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo (thành phố Shinagawa) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3056 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | NAGANO ( KITASAKUGUN) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3055 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3054 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3051 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANTO, KANSAI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNV3050 | Từ 37tr - 40tr | ĐANG TUYỂN | TOÀN NƯỚC NHẬT | Việt Nam | Dự kiến cuối tháng 2/2024 | 200 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KNNV3047 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO, KOBE | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3046 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN3034 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Dự kiến trong tháng 11/2023 | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3033 | Từ 49tr - 55tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
XÂY DỰNG LÀM ĐƯỜNG | KNNV3032 | 45 Triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO, OSAKA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Đường ống | KN3031 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (TP Tachikawa) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Chống Thấm | KN3030 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO (TP Sapporo) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNV3029 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | GUNMA (KIRYUSHI) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3027 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | Saitama, Chiba, Kanagawa. | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3026 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI, MIE | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 14 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV3025 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3024 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | touhoku, kansai, nagano, yamanashi, hiroshima, hyogo | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3023 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | VÙNG KANSAI VÀ FUKUSHIMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3022 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | BẮC KANTO ĐẾN TOKAI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KN3021 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 25 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3018 | Từ 35tr -44tr | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN3014 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | Osaka | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3013 | 56 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3012 | Từ 36tr - 44tr | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV3010 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI - SENDAI | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN3009 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | YAMANASHI (TP Koshu) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN3008 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP Kamagaya) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3006 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN3003 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (QUẬN KOTO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3001 | Từ 38tr - 46tr | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KNNV2989 | 41 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOCHIGI | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2986 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KNV2981 | Từ 47tr - 50tr | ĐANG TUYỂN | HYOGO | Việt Nam | Khi có ứng viên đang ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2979 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI (TP Joso) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ - Lắp Ráp Điện Tử | KN2978 | Từ 40tr - 49tr | ĐANG TUYỂN | YAMAGUCHI-UBESHI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2975 | Từ 40tr - 44tr | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2973 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, CHIBA, SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2972 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | KUMAMOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNV2965 | Từ 44tr -46tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ |
CN Vật Liệu - Kim loại tấm | KN2959 | Từ 51tr - 62tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO (TP Higashikurume) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN2958 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (Q Adachi) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN2957 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | GIFU(TP TAJIMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2956 | Từ 34tr - 57tr | ĐANG TUYỂN | OKINAWA (TP MIYAKOJIMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2954 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | FUKUOKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2953 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2950 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (TP SAGAMIHARA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2949 | Từ 45tr - 52tr | ĐANG TUYỂN | SAITAMA (TP SAITAMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2948 | 55 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2947 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, KANAGAWA, CHIBA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2940 | Từ 44tr - 48tr | ĐANG TUYỂN | TOYAMA( TP TONAMI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2939 | Từ 51tr - 62tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2937 | Từ 47tr - 53tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO (QUẬN MINATO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2933 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (NAGOYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Thi Công Máy Móc | KN2930 | Từ 47tr- 56tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2928 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2926 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA, TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2921 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOCHIGI (UTSUNOMIYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2919-T173 | 58 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, KANGAWA, SAITAMA, CHIBA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2917 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2916 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2915 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | SHIZUOKA (TP IWATA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN2914 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (TP NAGOYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Sơn Kim Loại | KN2911 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | ISHIKAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KN2910 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI (TP TSUCHIURA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2908 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA, AICHI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2905 | Từ 44tr - 48tr | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2902 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO-KITAKU | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2899 | 34 Triệu | ĐANG TUYỂN | OKINAWA (TP ISHIGAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2898 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
KNĐĐ-Khách Sạn | KN2895 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KNV2892 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2891 | Từ 35tr -44tr | ĐANG TUYỂN | NAGANO (TP SHIOJIRI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN2888 | Từ 41tr - 47tr | ĐANG TUYỂN | FUKUOKA (Q Chikushi) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN2885 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (TP NAGOYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2874 | 53 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA(大阪市) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 15 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2872 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
Xây Dựng - Chống Thấm | KN2867 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP YOTSUKAIDO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2865 | Từ 50tr - 55tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO, KANAGAWA, OSAKA, KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2860 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Dán Tường | KN2856 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP ICHIKAWA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng | KN2853 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2850 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | SHIZUOKA (IWATASHI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2846 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | SHIGA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2836 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2833 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2832 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2824 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | YOKOHAMA, TOKYO, SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KNNV2823 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA, KOBE, HIMEJI, KYOTO, OKINAWA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 30 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2820 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP KAMAGAYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2812 | Từ 47tr - 74 triệu | ĐANG TUYỂN | TOÀN QUỐC | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 100 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2808 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO - BUNKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2807 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN2806 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 7 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2794 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | GIFU (TP SEKI) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Xây Dựng | KNNV2793 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO (TP SAPPORO) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2792 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO - SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng | KN2783 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | NARA (TP UDA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Xây Dựng - Cốt Pha | KN2781 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP TATEYAMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2772 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA (KAWAGUCHI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2771 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA (TP IBARAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Xây Dựng | KN2769 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA (TP SAKAI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2767 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, KANAGAWA (YOKOHAMA, KAWASAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KNV2760 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAZAKI (KITAMOROKATA GUN) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Thi Công Cách Nhiệt | KNNV2727 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO (TP HIMEJI) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2724 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2677 | 66 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (TP OKAZAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2658 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | TOCHIGI (TP NIKKO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KN2608 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 12 Nam, Nữ |
Xây Dựng Cầu Đường | KN2570 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA - KOSHIGAYA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Xây Dựng - Đường ống | KNNV2538 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
KNĐĐ-Nông Nghiệp | KNNV2495 | 34 Triệu | ĐANG TUYỂN | ISHIKAWA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2388 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA - YOKOHAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ |
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KNNV2385 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI - ISHINOMAKI 宮城県 ・ 石巻市 | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2215 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nam/Nữ |
KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2149 | 43 Triệu | ĐANG TUYỂN | HIROSHIMA (Yamagata) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
Đơn kỹ sư - nhân viên
Ngành nghề | Mã Đơn | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Tuyển Ứng Viên Tại | Ngày thi | Số Lượng & Giới tính |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Quản Lý Nhà Hàng | KS460 | Từ 48tr -60tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
Kỹ Sư Vận Hành Máy | KSV459 | Từ 40tr - 60tr | ĐANG TUYỂN | HYOGO, NHẬT BẢN | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Kỹ Sư Quản Lý | KSNV458 | Từ 40tr - 88tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO, NHẬT BẢN | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam |
Kỹ Sư Vận Hành Máy | KS457 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | YAMAGATA, NHẬT BẢN | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Kỹ Sư - Nhân Viên | KS456 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | Nhật Bản | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam, Nữ |
NHÂN VIÊN QUẢN LÍ NHÀ HÀNG | KS455 | Từ 49tr - 59tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
Kỹ Sư - Nhân Viên | KS454 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam |
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin | KS453 | Từ 50tr - 85tr | ĐANG TUYỂN | CHIBA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
Kỹ Sư Thiết Kế | KS452 | 55 Triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin | KS451 | 70 Triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA - HANYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam |
Kỹ Sư Thiết Kế | KS450 | 74 Tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam |
Kỹ Sư Quản Lý | KS449 | Từ 62tr - 107tr | ĐANG TUYỂN | VÙNG KANTO (Chủ yếu là TOKYO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam |
Kỹ Sư Quản Lý | KS448 | 74 Tr | ĐANG TUYỂN | TOÀN QUỐC | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam |
Kỹ Sư Quản Lý | KS447 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | NIGATA - GOSEN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Kỹ Sư Quản Lý | KS446 | Từ 62tr - 107tr | ĐANG TUYỂN | CHIBA - NODA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Kỹ Sư Quản Lý | KS445 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | Ibaraki, Tochigi, Gunma, Saitama, Chiba, Tokto, Kanagawa | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy | KSNV441 | Từ 37tr - 65tr | ĐANG TUYỂN | FUKUSHIMA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Nhân Viên Khách Sạn | KS440 | Từ 49tr - 55tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (PHỐ HAKONE) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
Nhân Viên Phiên Dịch | KS439 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI (TP USHIKU) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
Kỹ Sư Thiết Kế | KS438 | Từ 48tr - 88tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Kỹ Sư Xây Dựng | KSV432 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (SUGINAMI) | Việt Nam | Trong tháng 11 và tháng 12 | 4 Nam/Nữ |
Kỹ Sư Quản Lý | KS431 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO - EDOGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam |
Kỹ Sư Quản Lý | KS430 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA - YACHIYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam |
Kỹ Sư - Nhân Viên | KS429 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo/ Kinki/ Bán đảo Izu | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2-3 Nam, Nữ |
Nhân Viên Kinh Doanh | KS428 | Từ 44Tr - 55Tr | ĐANG TUYỂN | Tochigi | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
Kỹ Sư - Nhân Viên | KS427 | Từ 38tr - 49tr | ĐANG TUYỂN | MIE | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
Kỹ Sư Xây Dựng | KS426 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO (TP KOBE) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Kỹ Sư Sản Xuất | KS423 | Từ 44tr -58tr | ĐANG TUYỂN | OITA (TP OITA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
Nhân Viên Sơn Kim Loại | KS422 | Từ 66tr - 88tr | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên | 10 Nam |
Nhân Viên Văn Phòng | KS419 | 58 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
Kỹ Sư Đường Ống | KS417 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA, NIIGATA, KUMAMOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
Kỹ Sư - Nhân Viên | KSNV415 | Từ 53tr - 107tr | ĐANG TUYỂN | FUKUI, FUKUOKA, OITA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 15 Nam |
Kỹ Sư - Nhân Viên | KSV411 | Từ 35tr - 50tr | ĐANG TUYỂN | AICHI | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam |
Nhân Viên Bán Hàng | KS410 | Từ 69tr - 84tr | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
Kỹ Sư Quản Lý | KSNV408 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO - FUSEMI | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Nhân Viên Phiên Dịch | KSNV407 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | FUKUOKA. OKINAWA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin | KS406 | Từ 70tr - 107tr | ĐANG TUYỂN | FUKUOKA ( TP FUKUOKA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
Kỹ sư CAD & Vận Hành Máy | KSV404 | 58 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (TP HADANO/TP ATSUSHI) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam |
Kỹ Sư - Nhân Viên | KS395 | 66 Triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA - TODA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin | KSNV384 | Từ 40tr - 88tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (TP YOKOHAMA) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
Nhân Viên Khách Sạn | KSNV323 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO (TP Furano) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
Nhân viên Khách Sạn | KSNV304 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ |
Nhân viên Khách Sạn | KSNV303 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ |
Kỹ Sư Xây Dựng | KSNV300 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | FUKUOKA. OKINAWA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam |
Kỹ Sư Xây Dựng | KSNV274 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | HIROSHIMA ( TP HIROSHIMA) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam |
Kỹ Sư Xây Dựng | KSNV273 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | OKAYAMA ( TP OKAYAMA) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam |
Kỹ Sư Xây Dựng | KSNV271 | 45 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam |
đơn thực tập sinh
Ngành nghề | Mã Đơn | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Tuyển Ứng Viên Tại | Ngày thi | Số Lượng & Giới tính |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTS Gia Công Cốt Thép | TTS88 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Cốt Pha | TTS87 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO (TP UJI) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
TTS Điều Hòa Không Khí | TTS86 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (TP YOKOHAMA) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
INT - Khách sạn | INT03 | 30 triệu | ĐANG TUYỂN | Vùng Chuybu | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nữ |
TTS Chế Biến Thực Phẩm | TTS85 | 32 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI ( SHIOGAMA) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ |
Giàn Giáo | TTS78 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA - ICHIHARA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
Quy trình xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Hà Nam
Chi tiết quá trình đi xklđ nhật bản tại Hà Nam của công ty chúng tôi sẽ được làm theo các bước dưới đây:
- Bước 1: Liên hệ cán bộ tuyển dụng của Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản tại Hà Nam theo Hotline 091 33 99 416 để được tư vấn. Sau khi tư vấn xong sẽ lựa chọn đơn hàng phù hợp cho người lao động.
- Bước 2 khám sức khỏe: Chi phí khám sức khỏe có trong COMBO tổng phí XKLĐ Nhật Bản.
- Bước 3: Tham gia khóa đào tạo để biết tiếng Nhật cơ bản trình độ N5
- Bước 4: Tham gia phỏng vấn, thi tuyển đơn hàng
- Bước 5: Tham gia đào tạo chuyên sâu sau khi trúng tuyển để tích lũy kinh nghiệm và các thông tin cần thiết trước khi sang Nhật.
- Bước 6: Xin Visa và đợi xuất cảnh
Về xuất khẩu lao động Nhật Bản tại tỉnh Hà Nam cơ bản sẽ trải qua các bước trên. Đừng lo lắng vì đội ngũ tư vấn viên sẽ theo sát bạn trong hành trình, đảm bảo bạn có được chuyến đi tốt và suôn sẻ nhất.
Kết luận
Bài viết đã chia sẻ các thông tin về xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Hà Nam. Để được tư vấn và giải đáp chi tiết giấy tờ thủ tục, lệ phí xklđ Nhật, hãy liên hệ HOTLINE 091 33 99 416 ngay hôm nay.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Đi Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản
Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản
Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản Tại Thái Bình Uy Tín Giá Rẻ
Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản Tại Quảng Trị Ở Công Ty Nào?
Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản Tại Vĩnh Phúc Ở Đâu Uy Tín?
Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản Tại Ninh Bình Chọn Công Ty Nào?
Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản Tại Quảng Bình Ra Sao?
Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản Tại Phú Thọ Như Thế Nào?